Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sand hog




sand+hog
['sænd'hɔg]
danh từ
người làm cát; người lấy cát
người làm công trình xây dựng ở hầm sâu; người làm công trình xây dựng ở đáy biển


/'sænd'hɔg/

danh từ
người làm cát; người lấy cát
người làm công trình xây dựng ở hầm sâu; người làm công trình xây dựng ở đáy biển

Related search result for "sand hog"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.